Bảng giá xe Toyota

Toyota luôn là thương hiệu được khách hàng Việt ưa chuộng và tín nhiệm. Tất cả các dòng xe của Toyota đều chung có những giá trị cốt lõi tạo nên thương hiệu. Đó là sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, sâu đây toyota24h.vn xin gửi đến quý khách hàng bảng giá xe toyota được cập nhật mới nhất ngày hôm nay – Bảng giá xe Toyota 2023 mới nhất tại Toyota Thanh Xuân các dòng xe như: Wigo, Vios, Altis, Camry, Raize, Avanza, Veloz, Corolla Cross,  Innova, Fortuner, Prado, Cruiser, Hilux, Alphard…

Bảng giá xe Toyota 2023 niêm yết

Bảng giá xe ô tô Toyota 2023 (VND)
Yaris G  684.000.000
Vios E MT (3 túi khí) 479.000.000
Vios E CVT (3 túi khí) 528.000.000
Vios G (7 túi khí) 592.000.000
Altis G 719.000.000
Altis V 765.000.000
Altis HEV 860.000.000
Camry 2.0 G 1.105.000.000
Camry 2.0 Q 1.220.000.000
Camry 2.5 Q 1.405.000.000
Camry Hybrid 1.495.000.000
Raize (đỏ, đen) 552.000.000
Raize (sơn nóc đen) 560.000.000
Raize (trắng ngọc trai nóc đen) 563.000.000
Corolla Cross HV 955.000.000
Corolla Cross V 860.000.000
Corolla Cross G 755.000.000
Avanza MT 558.000.000
Avanza AT 598.000.000
Veloz CVT 658.000.000
Veloz Top 698.000.000
Innova E 755.000.000
Innova G 870.000.000
Venturer GS 885.000.000
Fortuner 2.4 G 4×2 MT 1.026.000.000
Fortuner 2.7 V 4×2 AT 1.229.000.000
Fortuner 2.7 V 4×4 AT 1.319.000.000
Fortuner 2.4 G 4×2 AT  1.118.000.000
Fortuner 2.8 4×4 AT  1.434.000.000
Fortuner 2.4 G 4×2 AT Legender 1.259.000.000
Fortuner 2.8 4×4 AT Legender 1.470.000.000
Alphard 4.370.000.000
Prado VX 2.628.000.000
Land Cruiser 300 4.286.000.000
Hilux 4×2 AT  852.000.000
Hilux  4×4 AT  980.000.000 (dự kiến)

Cách chi phí lăn bánh khi xe xuống đường

Tại các khu vực khác nhau mà thuế lệ phí trước bạ, tiền biển số sẽ thay đổi phụ thuộc vào cách tính của từng tỉnh thành khác nhau. Dưới đây là danh sách các tỉnh thành áp dụng mức thuế 12%, Biển 20 triệu và các tỉnh thành áp mức thấp hơn.

Bảng tính chi phí đăng ký khi xe lăn bánh 
Thuế trước bạ: Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ 12%
Thuế trước bạ: TPHCM và các tỉnh thành khác 10%
Biển số Hà Nội, TPHCM 20.000.000đ
Biển các tỉnh và tuyến huyện 200.000 – 2.000.000đ
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000đ/ 1 năm
Phí đăng kiểm 340.000đ
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ 482.000đ / 875.000đ
Bảo hiểm thân vỏ 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn)
Lưu ý: Giá xe lăn bánh chưa bao gồm khuyến mại theo xe từng thời điểm

Giá xe Toyota lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh

Hình ảnh xe Toyota Yaris

Giá xe Toyota Yaris lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Yaris G  785 775 765 755
Hình ảnh xe Toyota Vios

Giá xe Toyota Vios lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Vios E MT  510 500 490
Vios E CVT 560 550 540
Vios G CVT  630 620 610

Lưu ý: Từ ngày 1/7/2023 – hết ngày 31/12/2023 được giảm 50% thuế trước bạ đối với xe lắp ráp trong nước

Hình ảnh xe Toyota Altis

Giá xe Toyota Altis lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Altis G 785 780 765 760
Altis V 830 825 810 805
Altis HV 930 925 910 905
Hình ảnh xe Toyota Camry

Giá xe Toyota Camry lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Camry 2.0 G 1.260 1.240 1.240 1.220
Camry 2.0 Q 1.385 1.360 1.365  1.340
Camry 2.5 Q 1.595 1.570 1.575 1.550
Camry Hybrid 1.695 1.665 1.675 1.645
Hình ảnh xe Toyota Raize

Giá xe Toyota Raize lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Raize 640 625 615 610
Hình ảnh xe Toyota Corolla Cross

Giá xe Corolla Cross lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Corolla Cross HV 1.090 1.075 1.070 1.055
Corolla Cross V 985 970 965 950
Corolla Cross G 870 855 850 835
Hình ảnh xe Toyota Avanza

Giá xe Avanza lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Avanza MT  645 635 625 615
Avanza AT  690 680 670 660
Hình ảnh xe Toyota Veloz

Giá xe Veloz lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Veloz CVT 700 680 670
Veloz Top 750 730 720

Lưu ý: Từ ngày 1/7/2023 – hết ngày 31/12/2023 được giảm 50% thuế trước bạ đối với xe lắp ráp trong nước

Hình ảnh xe Toyota Innova Venturer

Giá xe Toyota Innova lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Innova E 865 855 845 835
Innova G 995 980 975 960
Innova Venturer 1.015 1.000 995 980
Hình ảnh xe Toyota Fortuner

Giá xe Toyota Fortuner lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Fortuner 2.4 G 4×2 MT 1.160 1.140 1.140 1.120
Fortuner 2.7 V 4×2 AT 1.350 1.330 1.330 1.310
Fortuner 2.7 V 4×4 AT 1.450 1.430 1.430 1.410
Fortuner 2.4 G 4×2 AT  1.260 1.240 1.240 1.220
Fortuner 2.8 4×4 AT  1.615 1.590 1.595 1.570
Fortuner 4×2 AT Legender 1.620 1.595 1.600 1.575
Fortuner 4×4 AT Legender 1.655 1.630 1.635 1.610
Hình ảnh xe Toyota Prado

Giá xe Toyota Prado lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Prado VX 2.955 2.915 2.935 2.895
Hình ảnh xe Toyota Alphard

Giá xe Toyota Alphard lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Alphard 4.915 4.830 4.895 4.810
Hình ảnh xe Toyota Land Cruiser 300

Giá xe Toyota Cruiser 300 lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội TPHCM Tỉnh 12% Tỉnh 10%
Land Cruiser 300 4.825 4.740 4.805 4.720
Hình ảnh xe Toyota Hilux

Giá xe bán tải Hilux lăn bánh

Giá lăn bánh Hà Nội, Tỉnh 12% TPHCM, Tỉnh 10%
Hilux 4 × 2 AT  915 905
Hilux 4 × 4 AT  1.055 1.040

>> Thông tin sản phẩm được lấy từ website: Dailymuabanxe.net


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Toyota Thanh Xuân!