Thông số Toyota Hilux 2023 mẫu xe bán tải thương hiệu Nhật có doanh số bán ra cực khủng trên toàn cầu. Tại thị trường Việt Nam, bán tải Hilux chỉ được bán ra với 4 phiên bản, trong đó doanh số chủ yếu là phiên bản 1 cầu và 2 cầu số tự động. Đặc biệt trên phiên bản 4×4 AT sử dụng khối động cơ lớn hơn dung tích 2.8 tăng áp cho công suất rất lớn.

>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota Hilux
Menu Xem Nhanh:
So sánh kích thước Hilux, Ranger, Triton
Kích thước của 3 mẫu xe bán tải có doanh số tốt nhất hiện nay khá tương đồng, trong đó Ranger là mẫu xe có thùng xe lớn nhất.
Thông số | Hilux | Ranger | Triton |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5325 x 1855 x 1815 | 5.362 x 1.860 x 1.830 | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | 3.22 | 3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | 200 | 220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,4 | 6.35 | 5.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.92 | 2.215 | 1.925 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 | 80 | 75 |
Kích thước khoang chở hàng
(Dài x Rộng x Cao) (mm) |
1.512 x 1.524 x 482 | 1.613 x 1.850 x 511 | 1.520 x 1.470 x 475 |
So sánh động cơ Hilux, Ranger, Triton
Trong 3 mẫu xe bán tải này thì Ranger là mẫu xe duy nhất sử dụng khối động cơ Bi-turbo & hộp số 10 cấp rất đáng giá, công nghệ cao cấp hiện nay cho các dòng xe hơi.
Thông số | Hilux | Ranger | Triton |
Loại động cơ | Động cơ dầu, 1GD-FTV | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Dung tích xy lanh | 2.755 | 2.198 | 2.393 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 201/3400 | 213/3.200 | 181/3.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500/1.600 | 385/1.600-2.500 | 430/2.500 |
Hộp số | 6AT | 10AT | 6AT |
> Xem chi tiết Toyota Hilux
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux bốn phiên bản số sàn, tự động được lấy từ website Toyota Việt Nam.
Thông số | 4×2 MT | 4×2 AT | 4×4 MT | 4×4 AT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5325 x 1855 x 1815 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | |||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.540/1.550 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,4 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.900 – 1.920 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.81 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 | |||
Kích thước khoang chở hàng (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 1.512 x 1.524 x 482 | |||
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/Nhíp lá | |||
Lốp xe | 265/65R17 | 265/65R18 | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | |||
Thông số | 4×2 MT | 4×2 AT | 4×4 MT | 4×4 AT |
Cụm đèn pha | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không | LED | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không | Có | Không | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không | Tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | Có | Không | Có |
Cụm đèn hậu | Bóng thường | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | |||
Đèn sương mù trước | Có | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |||
Chức năng sấy kính sau | Có | |||
Thông số | 4×2 MT | 4×2 AT | 4×4 MT | 4×4 AT |
Vô lăng | Urethane 3 chấu, chỉnh tay 2 hướng | Bọc da 3 chấu, chỉnh tay 4 hướng | ||
Nút điều khiển tích hợp trên vô lăng | Có | |||
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc | |||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động | ||
Cụm đồng hồ | Analog | Optitron với màn hình màu TFT 4,2 inch | ||
Hệ thống ghế ngồi | Bọc nỉ | Bọc da | ||
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | ||
Cửa gió sau | Không | Có | ||
Hộp làm mát | Có | |||
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 9 loa JBL (1 loa siêu trầm) | ||
Màn hình giải trí đa phương tiện | Không | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 8 inch | |
Kết nối | AUX/USB/Bluetooth | USB/Bluetooth | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Không | Apple CarPlay avf Android Auto | ||
Đầu đĩa | CD | DVD | Không | |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Không | Có | ||
Khóa cửa điện | Có | |||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm xuống cửa người lái) | |||
Hệ thống định vị dẫn đường | Không | Có | ||
Điều khiển hành trình | Không | Có | Không | Có |
Thông số | 4×2 MT | 4×2 AT | 4×4 MT | 4×4 AT |
Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV | Động cơ dầu, 1GD-FTV | ||
Dung tích xy lanh | 2.393 | 2.755 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 147/3.400 | 201/3400 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/1.600 | 500/1.600 | ||
Hộp số | 6MT | 6AT | 6MT | 6AT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử | ||
Chế độ lái (Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu) | Không | Có | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Thông số | 4×2 MT | 4×2 AT | 4×4 MT | 4×4 AT |
Túi khí an toàn | 07 | |||
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Không | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |||
Camera lùi | Không | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau, góc trước và góc sau) | Không | Có | ||
Hệ thống báo động | Không | Có | ||
Hệ thống mã khóa động cơ | Có |
Mua bán ô tô đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Toyota Hilux cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Hilux lướt, Hilux đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe Toyota Hilux cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!