Toyota Raize 2023 hiện tại là xe CUV cỡ nhỏ chính hãng Toyota và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia được Toyota Việt Nam bán chính hãng với rất nhiều trang bị tiện nghi cùng tính năng an toàn tối đa. Raize 2023 được ra mắt với 1 phiên bản với mức giá niêm yết từ 555 triệu. Raize được trang bị đầy đủ options như chìa khóa thông minh, ghế bọc da, màn hình cảm ứng 9″, camera lùi… và đặc biệt còn đang có chương trình khuyến mãi ưu đãi cực hấp dẫn khi mua xe.
Tại Toyota Thanh Xuân có những ưu đãi lớn!
Tặng bộ phụ kiện chính hãng
Giảm giá tiền mặt trực tiếp Hỗ trợ trả góp 85% trong 7 năm Gói vay tài chính TFS Toyota VN Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm xe trọn gói Mang xe tận nhà khách hàng lái thử xe Hỗ trợ làm thủ tục biển đẹp Hỗ trợ kỹ thuật và bảo hiểm 24/7 Tặng gói thay dầu miễn phí Tặng thẻ vip dịch vụ giảm tới 15% Luôn sẵn xe đủ màu giao ngay Phục vụ tận tình chuyên nghiệp |
Giá xe Toyota Raize 2023
- Giá xe Toyota Raize (đỏ, đen) 2023 – 552 triệu
- Giá xe Toyota Raize (sơn nóc đen) 2023 – 560 triệu
- Giá xe Toyota Raize (trắng ngọc trai nóc đen) 2023 – 563 triệu
Giá xe Toyota Raize lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Raize | 640 | 625 | 615 | 610 |
Hình ảnh Toyota Raize 2023
Tiện Nghi Raize
- Hệ thống chiếu sáng LED tự động, dải LED ban ngày
- Điều hòa tự động
- Ghế da
- Màn hình giải trí 9 inch/ Apple Carplay
- Vô lăng tích hợp phím chức năng & lẫy chuyển số
Màu sắc xe
Thông số Toyota Raize
Thông số xe Raize | |
Kích thước (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
Trục cơ sở (mm) | 1475/ 1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1035 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Dung tích xy lanh (cc) | 998 |
Loại động cơ | Turbo/ Tăng áp |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power |
Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson |
Hệ thống treo Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type |
Hệ thống lái | Trợ lực điện/ EPS |
Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60R17 |
Phanh Trước | Đĩa/ Disc |
Phanh Sau | Tang trống/ Drum |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị (L/100km) | 7 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 |
Kết hợp (L/100km) | 5.6 |
>> Thông tin sản phẩm được lấy từ Website: Dailymuabanxe.net
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Toyota Thanh Xuân!