Toyota Wigo 2023 Bảng Đánh Giá Xe Lăn Bánh Mới Nhất Hôm Nay
Toyota Wigo 2023 hiện tại là xe cỡ nhỏ chính hãng Toyota và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia được Toyota Việt Nam bán chính hãng với rất nhiều trang bị tiện nghi cùng tính năng an toàn tối đa. Xe Wigo được ra mắt với 2 phiên bản với mức giá niêm yết từ 360 triệu.

![]()
Luôn có giảm giá tốt nhất khi quý khách hàng liên hệ trực tiếp! |
Giá xe Toyota Wigo 2023
- Giá xe Toyota Wigo MT 2023 – 360.000.000đ
- Giá xe Toyota Wigo AT 2023 – 405.000.000đ
Giá xe Toyota Wigo lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Wigo MT | 415 | 410 | 395 | 390 |
Wigo AT | 475 | 470 | 455 | 450 |
Hình ảnh Toyota Wigo 2023


















Màu sắc xe




Thông số Toyota Wigo
Thông số xe Toyota | Wigo |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3760 x 1665 x 1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.410/1.405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 965 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.290 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 33 |
Dung tích động cơ (cc) | 1198 |
Công suất tối đa ((kw)) hp/ Vòng/phút) | (65) 87/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) | 113/4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Mâm xe | Hợp kim |
Kích thước lốp | 175/65 R14 |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
Ngoài đô thị (L/100km) |
4.50 |
Kết hợp (L/100km) | 5.20 |
Trong đô thị (L/100km) | 6.50 |
>> Thông tin sản phẩm được lấy từ Website: Dailymuabanxe.net
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Toyota Thanh Xuân!